Mặt Trời
Vietnamese
proper noun
Definitions
- (astronomy) Sun
Etymology
Com from Vietnamese mặt (face) + Vietnamese trời (sky, heaven, celestial, l, heavenly lord, heavenly, heavens).
Origin
Vietnamese
trời
Gloss
sky, heaven, celestial, l, heavenly lord, heavenly, heavens
Concept
Semantic Field
The physical world
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
天
Emoji
☁️ ✈️ ⭐️ 🌟 🌠 🌤️ 🌥️ 🌪️ 🌬️ 🔭 🚁 🛩️ 🛫 🛬
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- có mặt Vietnamese
- giếng trời Vietnamese
- khỉ mặt chó Vietnamese
- lưới trời Vietnamese
- mặt Vietnamese
- mặt nạ Vietnamese
- mặt tiền Vietnamese
- nhà chọc trời Vietnamese
- sắc mặt Vietnamese
- trời Vietnamese
- trời đất Vietnamese
- trời đất ơi Vietnamese
- trời ơi Vietnamese
- vịt trời Vietnamese
- đầu trâu mặt ngựa Vietnamese
- 𡗶 Middle Vietnamese
- 𩈘 Middle Vietnamese